Có 2 kết quả:
貞烈 zhēn liè ㄓㄣ ㄌㄧㄝˋ • 贞烈 zhēn liè ㄓㄣ ㄌㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ready to die to preserve one's chastity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ready to die to preserve one's chastity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0