Có 2 kết quả:

貞烈 zhēn liè ㄓㄣ ㄌㄧㄝˋ贞烈 zhēn liè ㄓㄣ ㄌㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ready to die to preserve one's chastity

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ready to die to preserve one's chastity

Bình luận 0